Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jammy
['dʒæmi]
|
tính từ
có phết mứt
dễ dàng
một công việc dễ dàng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jammy
|
jammy
jammy (adj)
lucky, fortunate, comfortable, easy
antonym: unlucky