Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
inventory
[in'ventri]
|
danh từ
sự kiểm kê; bản kiểm kê; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng hoá tồn kho (của một nhà buôn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tóm tắt; bản tóm tắt
bản kê tài nguyên; bản kê thú rừng... (ở một vùng...)
ngoại động từ
kiểm kê
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tóm tắt
nội động từ
đáng giá (theo kiểm kê)
kho hàng đáng giá 2 triệu đồng theo kiểm kê