Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
intolerably
[in'tɔlərəbli]
|
phó từ
không chịu nổi, quá quắt
hung hăng quá quắt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
intolerably
|
intolerably
intolerably (adv)
unbearably, insufferably, impossibly, painfully, excruciatingly, rackingly, agonizingly
antonym: tolerably