Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
input
['input]
|
danh từ
hành động đưa cái gì vào
sự đưa thêm phương tiện vào dự án
cái được cho vào
năng lượngđưa vào hệ thống
dòng điện vào
(kỹ thuật) nguồn vào
(tin học) sự đưa dữ liệu vào máy tính để xử lý hoặc lưu trữ; sự nhập liệu
dữ liệu được đưa vào
bộ phận trong máy tính thực hiện việc nhập liệu
phím/mã/cấp độ nhập liệu
( Ê-cốt) số tiền cúng
động từ ( động tính từ quá khứ và thì quá khứ là input hoặc inputted )
(tin học) ( to input something to / into something ) đưa (dữ liệu) vào máy tính; nhập liệu