Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
infuriatingly
[in'fjuərieitiηli]
|
phó từ
thật điên người lên được, hắn chẳng nhớ cả ngày sinh của chính hắn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
infuriatingly
|
infuriatingly
infuriatingly (adv)
maddeningly, vexingly, exasperatingly, annoyingly, irritatingly, gallingly
antonym: soothingly