Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inflict
[in'flikt]
|
ngoại động từ ( + on , upon )
nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương)
bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)
Từ điển Anh - Anh
inflict
|

inflict

inflict (ĭn-flĭktʹ) verb, transitive

inflicted, inflicting, inflicts

1. To deal or mete out (something punishing or burdensome); impose: inflicted heavy losses on the enemy; a storm that inflicted widespread damage.

2. To afflict.

 

[Latin īnflīgere, īnflīct- : in-, on. See in-2 + flīgere, to strike.]

inflictʹer or inflicʹtor noun

inflicʹtive adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inflict
|
inflict
inflict (v)
impose, exact, mete out, wreak, perpetrate, visit, lay on, bring to bear, dump on
antonym: remove