Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inferiority
[in,fiəri'ɔriti]
|
danh từ
sự thấp kém hơn
cảm giác về sự thấp kém hơn
(xem) complex
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inferiority
|
inferiority
inferiority (n)
  • mediocrity, weakness, inadequacy, shoddiness, meanness, poor quality
    antonym: superiority
  • lowliness, humbleness, subordination, subservience, subsidiarity, dependency
    antonym: superiority