Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inferiority complex
|
thành ngữ complex
(tâm lý học) phức cảm tự ti
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inferiority complex
|
inferiority complex
inferiority complex (n)
inadequacy, anxiety, neurosis, phobia, depression, obsession, fixation