Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
incontestably
[,inkən'testəbli]
|
phó từ
hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi
rõ ràng đến nỗi không thể chối cãi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
incontestably
|
incontestably
incontestably (adv)
indisputably, undeniably, incontrovertibly, irrefutably, unquestionably, indubitably (formal), unarguably, obviously, undoubtedly
antonym: arguably