danh từ
việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra
việc xô xát, việc rắc rối
việc rắc rối ở biên giới
đoạn, tình tiết (trong vở kịch, tiểu thuyết)
việc phụ, việc có liên quan (tới một việc quan trọng khác...)
(quân sự) vụ ném bom thành phố