Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
impudent
['impjudənt]
|
tính từ
láo xược, hỗn xược
thắng bé, cái cười, câu hỏi hỗn xược
trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ
thật là một thằng xỏ lá mặt dày
thật là một sự vu khống trơ trẽn!
Từ điển Anh - Anh
impudent
|

impudent

impudent (ĭmʹpyə-dənt) adjective

1. Characterized by offensive boldness; insolent or impertinent. See synonyms at shameless.

2. Obsolete. Immodest.

 

[Middle English, from Latin impudēns, impudent- : in-, not. See in-1 + pudēns present participle of pudēre, to be ashamed.]

imʹpudently adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
impudent
|
impudent
impudent (adj)
bold, brazen, impertinent (formal), sassy, insolent, rude, disrespectful, impolite, presumptuous, ill-mannered, mouthy (informal), cheeky (UK, informal)
antonym: respectful