Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
immature
[,imə'tjuə]
|
tính từ
non nớt, chưa chín chắn
đầu óc non nớt của trẻ con
chưa chín muồi
những điều kiện xã hội chưa chín muồi cho một cuộc nổi dậy
Chuyên ngành Anh - Việt
immature
[,imə'tjuə]
|
Hoá học
chưa trưởng thành, chưa thành thục
Kỹ thuật
chưa trưởng thành, chưa thành thục
Sinh học
non
Xây dựng, Kiến trúc
chưa tưởng thành
Từ điển Anh - Anh
immature
|

immature

immature (ĭmə-tyrʹ, -trʹ, -chrʹ) adjective

1. Not fully grown or developed. See synonyms at young.

2. Marked by or suggesting a lack of normal maturity: silly, immature behavior.

 

[Latin immātūrus : in-, not. See in-1 + mātūrus, mature.]

immatureʹly adverb

immaturʹity or immatureʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
immature
|
immature
immature (adj)
  • young, undeveloped, unformed, juvenile, adolescent, unripe, small
    antonym: mature
  • childish, babyish, infantile, juvenile, adolescent, puerile
    antonym: mature