Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
imitation
[,imi'tei∫n]
|
danh từ
sự noi gương
sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu
(âm nhạc) sự phỏng mẫu
( định ngữ) giả
da giả
Chuyên ngành Anh - Việt
imitation
[,imi'tei∫n]
|
Kỹ thuật
sự mô phỏng, sự bắt chước
Sinh học
sự mô phỏng, sự bắt chước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
imitation
|
imitation
imitation (adj)
mock, fake, simulated, artificial, ersatz (disapproving), pretend, synthetic
antonym: real
imitation (n)
  • simulation, reproduction, replication, copy, facsimile, mock-up
  • impersonation, impression, takeoff (informal), skit, parody, sendup (informal)