Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
illiterate
[i'litərit]
|
tính từ
dốt nát, mù chữ, thất học
dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị
danh từ
người mù chữ, người thất học
người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
Từ điển Anh - Anh
illiterate
|

illiterate

illiterate (ĭ-lĭtʹər-ĭt) adjective

1. a. Unable to read and write. See synonyms at ignorant. b. Having little or no formal education.

2. a. Marked by inferiority to an expected standard of familiarity with language and literature. b. Violating prescribed standards of speech or writing.

3. Ignorant of the fundamentals of a given art or branch of knowledge: musically illiterate. See Usage Note at literate.

 

[Middle English, from Latin illīterātus : in-, not. See in-1 + līterātus, literate. See literate.]

illitʹerate noun

illitʹerately adverb

illitʹerateness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
illiterate
|
illiterate
illiterate (adj)
uneducated, uninformed, ignorant, unschooled, untrained, untaught
antonym: literate