Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
i tờ
[i tờ]
|
first lesson
To have just begun to learn the alphabet
rudiments
To have only the rudiments of literature
Từ điển Việt - Việt
i tờ
|
danh từ
chữ i và chữ t, những bài học chữ quốc ngữ đầu tiên theo cách dạy bình dân học vụ
Đi kiếm mấy người giáo viên, ban đêm dạy i, tờ cho người nghèo. (Sơn Nam)
tính từ
kiến thức kém cỏi
trình độ kỹ thuật i tờ