Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
huyên thuyên
[huyên thuyên]
|
to talk nineteen to the dozen; to talk through one's hat; to talk the hind legs off a donkey; to jabber; to chatter; to palaver; to yarn
To palaver for a whole morning/ afternoon/evening
Stop chattering about such scandals!
He's all talk; he does nothing but talk; he's all mouth and no action
Từ điển Việt - Việt
huyên thuyên
|
tính từ
nói nhiều và lan man
con bé cười nói huyên thuyên suốt ngày