Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hub
[hʌb]
|
danh từ
trục bánh xe, moay-ơ
(nghĩa bóng) trung tâm
trung tâm của vũ trụ, rốn của vũ trụ
Chuyên ngành Anh - Việt
hub
[hʌb]
|
Hoá học
tiêu nhỏ (để vạch tuyến đường ống); mayơ
Kỹ thuật
mayơ; ống bọc có vạch chia (panme); chầy dập nổi
Tin học
máy chủ truy cập
Xây dựng, Kiến trúc
mayơ; ống bọc có vạch chia (panme); chầy dập nổi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hub
|
hub
hub (n)
  • center, core, heart, nucleus, focal point, focus
    antonym: periphery
  • center, middle, boss, pivot
    antonym: spoke