Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
howler
['haulə]
|
danh từ
người rú lên, người gào lên, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên
(động vật học) khỉ rú
(từ lóng) sai lầm lớn
(thông tục) ngã, té
Chuyên ngành Anh - Việt
howler
['haulə]
|
Kỹ thuật
còi điện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
howler
|
howler
howler (n)
  • blunder, gaffe, error, mistake, malapropism, boner (informal), bloomer (UK, informal humorous), clanger (UK, informal)
  • blunder, gaffe, error, mistake, malapropism, boner (informal), bloomer (UK, informal humorous), clanger (UK, informal)