Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
howl
[haul]
|
danh từ
tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét
(rađiô) tiếng rít
nội động từ
tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét
chó sói hú lên
gió rít qua rặng cây
rú lên vì đau đớn
khóc gào (trẻ con)
la ó (chế nhạo...)
ngoại động từ
gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...)
la ó cho át đi
la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
howl
|
howl
howl (n)
wail, yowl, cry, scream, shriek, holler (informal), whine, moan
howl (v)
yowl, bay, cry, wail, scream, shriek, whine, moan, holler (informal)
antonym: murmur