Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
horrible
['hɔrəbl]
|
tính từ
kinh khủng, kinh khiếp
sự tàn ác khủng khiếp
kinh tởm, xấu xa
(thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm
thời tiết hết sức khó chịu
tiếng ồn ào quá lắm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
horrible
|
horrible
horrible (adj)
  • unpleasant, awful, vile, dreadful, disgusting, horrid, horrendous, terrible, unbearable, atrocious, unspeakable, ghastly, appalling, bad
    antonym: pleasant
  • horrifying, awful, terrible, nasty, atrocious, ghastly, hideous, horrific, repulsive, dreadful, upsetting, shocking, unspeakable, horrendous, appalling
    antonym: lovely