Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
horoscope
['hɔrəskoup]
|
danh từ
sự dự đoán tương lai của một con người dựa trên biểu đồ chỉ các vị trí liên quan nhau của các hành tinh... tại một thời điểm cụ thể (thời điểm người đó chào đời chẳng hạn); sự đoán số tử vi; lá số tử vi
đọc số tử vi của mình
lấy số tử vi; đoán số tử vi
Từ điển Anh - Anh
horoscope
|

horoscope

horoscope (hôrʹə-skōp, hŏrʹ-) noun

1. a. The aspect of the planets and stars at a given moment, such as the moment of a person's birth, used by astrologers. b. A diagram of the signs of the zodiac based on such an aspect.

2. An astrological forecast, as of a person's future, based on a diagram of the aspect of the planets and stars at a given moment.

 

[French, from Old French, from Latin hōroscopus, from Greek hōroskopos : hōra, hour, season + skopos, observer.]