Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
horny
['hɔ:ni]
|
tính từ
(thuộc) sừng; như sừng, giống sừng
bằng sừng, có sừng
cứng như sừng, thành chai
tay chai cứng như sừng
bị kích thích về tình dục; hứng tình; nứng
Từ điển Anh - Anh
horny
|

horny

horny (hôrʹnē) adjective

hornier, horniest

1. Having horns or hornlike projections.

2. Made of horn or a similar substance.

3. Tough and calloused: horny skin.

4. Vulgar Slang. a. Desirous of sexual activity. b. Sexually aroused.

 

[Sense 4 from horn, an erection.]

hornʹiness noun