Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
holier-than-thou
[,həʊliə ðən 'ðaʊ]
|
tính từ
(thông tục) nghĩ rằng mình đạo đức hơn người khác; tự cho là đúng
thái độ dạy đời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
holier-than-thou
|
holier-than-thou
holier-than-thou (adj)
self-righteous (disapproving), pious, smug, sanctimonious, superior, pompous
antonym: self-effacing