Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoang tưởng
[hoang tưởng]
|
delusion; illusion
To be under a delusion; to be paranoid
Chuyên ngành Việt - Anh
hoang tưởng
[hoang tưởng]
|
Sinh học
delirium
Từ điển Việt - Việt
hoang tưởng
|
động từ
tưởng tượng điều không thực tế
bệnh hoang tưởng