Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
his eyes twinkled with amusement
|
thành ngữ twinkle
mắt anh ta long lanh vui thích
lướt đi
chân người múa lướt đi