Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hindmost
['haindmoust]
|
tính từ
ở xa nhất phía đằng sau; sau rốt
khôn sống mống chết