Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hijack
['haidʒæk]
|
Cách viết khác : highjack ['haidʒæk]
động từ
chiếm đoạt sự điều khiển của (xe cộ, nhất là máy bay) nhằm buộc nó phải đi tới một nơi mới, để bắt hành khách làm con tin hoặc chiếm đoạt hàng hoá; cưỡng đoạt máy bay
Chiếc máy bay bị cưỡng đoạt trên đường bay đến Dehli
cướp (hàng hoá) trên xe cộ
danh từ
trường hợp cướp máy bay; vụ không tặc
Từ điển Anh - Anh
hijack
|

hijack

hijack also highjack (hīʹjăk) Informal verb, transitive

hijacked, hijacking, hijacks

1. a. To stop and rob (a vehicle in transit). b. To steal (goods) from a vehicle in transit. c. To seize control of (a moving vehicle) by use of force, especially in order to reach an alternate destination.

2. a. To steal from as if by hijacking. b. To swindle or subject to extortion.

noun

The act or an instance of hijacking.

[Probably back-formation from highjacker, perhaps from jacker, holdup man, from jack, to jacklight.]

hiʹjacker noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hijack
|
hijack
hijack (n)
takeover, capture, skyjacking, seizure
hijack (v)
  • commandeer, take over, seize, capture, skyjack
  • steal, appropriate, take over, commandeer, borrow, nick (UK, slang)