Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
high-speed
['hai'spi:d]
|
tính từ
cao tốc
ca nô cao tốc
Chuyên ngành Anh - Việt
high-speed
['hai'spi:d]
|
Kỹ thuật
x. high-velocity
Toán học
x. high-velocity
Từ điển Anh - Anh
high-speed
|

high-speed

high-speed (hīʹspēd) adjective

1. Operated or designed for operation at high speed: a high-speed food processor.

2. Taking place at high speed: a high-speed chase.

3. Having a speed of 50-500 frames per second, as movie film, to record events that occur too rapidly for usual photography.