Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiện nay
[hiện nay]
|
current; present
What have we to do under the present circumstances/in the
now; at present; nowadays; today present state of affairs?
Từ điển Việt - Việt
hiện nay
|
danh từ
hiện tại; ngay bây giờ
cuộc sống hiện nay đã khá hơn trước