Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
heroism
['herouizm]
|
danh từ
đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng
chủ nghĩa anh hùng
chủ nghĩa anh hùng cách mạng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
heroism
|
heroism
heroism (n)
valor, bravery, courageousness, fearlessness, boldness, pluckiness, pluck, gallantry, daring, intrepidness