Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
heart-to-heart
['hɑ:tə'hɑ:t]
|
danh từ
cuộc nói chuyện thẳng thắn về những vấn đề riêng tư; sự tâm tình
Tâm tình với ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
heart-to-heart
|
heart-to-heart
heart-to-heart (adj)
frank, honest, open, candid, forthright, intimate, personal
heart-to-heart (n)
talk, tête-à-tête, one-on-one, chat, discussion, one-to-one, natter (UK, informal), chinwag (UK, informal)