Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hatter
['hætə]
|
danh từ
người làm mũ
người bán mũ
điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên