Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hark
[hɑ:k]
|
nội động từ (có tính cách mệnh lệnh)
nghe
nghe đây
(săn bắn) ( hark forward , away , off ) đi, đi lên (giục chó săn)
đi lên!
ngoại động từ
gọi (chó săn) về
(săn bắn) lần đường ngược lại đánh hơi tìm dấu vết thú săn
(nghĩa bóng) ( + to ) quay trở lại (vấn đề gì)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hark
|
hark
hark (v)
listen to, hear, pay attention to, heed