Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hanker
['hæηkə]
|
nội động từ ( (thường) + after )
ao ước, khao khát, thèm muốn
khao khát cái gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hanker
|
hanker
hanker (v)
yearn, crave, long, ache, hunger, thirst, have a yen, obsess