Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hanging
['hæηiη]
|
danh từ
sự treo
sự treo cổ
( (thường) số nhiều) rèm; màn; trướng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống
ban xét duyệt tranh triển lãm
tính từ
đáng treo cổ, đáng chết treo
bộ mặt đáng chết treo
một tội ác có thể bị kết án treo cổ
Chuyên ngành Anh - Việt
hanging
['hæηiη]
|
Hoá học
sự treo, sự móc
Kỹ thuật
sự treo, sự móc
Xây dựng, Kiến trúc
sự treo
Từ điển Anh - Anh
hanging
|

hanging

hanging (hăngʹĭng) noun

1. Execution on a gallows.

2. Something, such as a tapestry, that is hung.

3. A descending slope or an inclination.

adjective

1. Situated on a sharp declivity.

2. Projecting downward; overhanging.

3. Suited for holding something that hangs.

4. a. Deserving death by hanging: a hanging crime. b. Disposed to inflict severe sentences, such as death by hanging: a hanging judge.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hanging
|
hanging
hanging (adj)
  • droopy, floppy, limp, dangling, sagging, lifeless, flaccid, slack, baggy
    antonym: upright
  • suspended, pendent (formal or literary), floating, hovering, dangling, strung up, in the air, overhanging
  • hanging (n)
  • execution, lynching, killing
  • wall hanging, tapestry, carpet, drape, drapery, swag