Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hack
[hæk]
|
danh từ
búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ)
vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng)
ngoại động từ
đốn, đẽo, chém, chặt mạnh
(thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai)
nội động từ
chém, chặt mạnh
chặt mạnh cái gì
ho khan
danh từ
ngựa cho thuê
ngựa ốm, ngựa tồi
ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi)
người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa cho thuê
( định ngữ) làm thuê, làm mướn
người viết văn thuê
kẻ giết mướn
xe tắc xi
ngoại động từ
thuê (ngựa)
cưỡi (ngựa)
nội động từ
cưỡi ngựa (đi thong dong)
dùng ngựa thuê
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh xe ngựa thuê
lấy dữ liệu máy điện toán mà không được phép
lái xe tắc xi
danh từ
máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu)
giá phơi gạch
Chuyên ngành Anh - Việt
hack
[hæk]
|
Hoá học
búa, cuốc chim
Kỹ thuật
miệng cắt, lỗ khuyết, vết răng cưa; búa, rìu, cuốc chim; cắt khuyết, cắt răng cưa; khía nhám
Sinh học
cuốc chim
Tin học
Sự tổ chức lại một cách rất thông minh đối với các tài nguyên hệ thống hiện hành, đã dẫn đến kết quả, như một phép kỳ diệu, nâng cao hiệu suất của hệ thống lên một cách bất ngờ - hoặc một trò chơi khăm rất ác. Trong thời đại máy tính, ngôn ngữ hack được dùng để chỉ những kỳ công ngoạn mục của các năng lực lập trình khác thường, trong đó người lập trình đã tìm ra một giải pháp cho vấn đề đầy thách thức, bằng cách khai thác khả năng của một hệ thống ít người biết đến trước đây, hoặc kết hợp với các khả năng nổi tiếng với nhau theo một phương pháp mới và đầy sáng tạo. Một trong các hack về phần cứng nổi tiếng nhất là thiết kế của Stephen Wozniak đối với bộ điều khiển ổ đĩa trong máy Apple II, trong đó ông đã kết hợp được các chip có sẵn, rẻ tiền theo một phương pháp thu gọn đáng kể về kích thước và giảm nhiều chi phí cho ổ đĩa đó. Tuy nhiên, mặt tốt đẹp này của thuật ngữ vẫn không làm mất đi ý nghĩa "trò chơi ác" ; đối với những hack độc địa nhất thì công việc "kỳ diệu" của họ là một sự thông minh độc ác.
Xây dựng, Kiến trúc
miệng cắt, lỗ khuyết, vết răng cưa; búa, rìu, cuốc chim; cắt khuyết, cắt răng cưa; khía nhám
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hack
|
hack
hack (n)
  • drudge, slave, flunky (informal), menial (formal), factotum, dogsbody (UK, informal)
    antonym: specialist
  • journalist, scribbler, writer, stringer, journo (UK, informal), reporter