Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hột cơm
[hột cơm]
|
wart
To have a few warts on the hand
Chuyên ngành Việt - Anh
hột cơm
[hột cơm]
|
Sinh học
wart
Từ điển Việt - Việt
hột cơm
|
danh từ
nốt nhỏ sần sùi nổi trên da
lưng anh ta nhiều hột cơm