Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hộp quẹt
[hộp quẹt]
|
matchbox
box of matches
Lighter flint
Lighter fuel/fluid
To strike a light
Từ điển Việt - Việt
hộp quẹt
|
danh từ
bao diêm
mượn hộp quẹt đốt điếu thuốc