Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hội viên
[hội viên]
|
associate; member
To apply for membership to the Friendly Society
It's hard to become a member of this football club; It's hard to get membership of this football club
To send a letter to all the members; To send a letter to the entire membership
Membership is increasing/declining
Chuyên ngành Việt - Anh
hội viên
[hội viên]
|
Kinh tế
member
Kỹ thuật
member
Từ điển Việt - Việt
hội viên
|
danh từ
người trong tổ chức của một hội
hội viên hội nhà văn