Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hội chữ thập đỏ
[hội chữ thập đỏ]
|
Red Cross
The food was delivered to the Vietnamese Red Cross to support malnourished children and flood victims in the northern mountainous provinces
Red Cross society
Từ điển Việt - Việt
hội chữ thập đỏ
|
danh từ
tổ chức quốc tế giúp các nạn nhân bị thiên tai và chiến tranh
hội chữ thập đỏ kêu gọi cứu trợ khẩn cấp