Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hồng cầu
[hồng cầu]
|
red corpuscle; red blood cell; erythrocyte
Erythrocytometer
Erythropoiesis
Chuyên ngành Việt - Anh
hồng cầu
[hồng cầu]
|
Kỹ thuật
hematid
Sinh học
hematid
Từ điển Việt - Việt
hồng cầu
|
danh từ
tế bào trong máu
hồng cầu trong tuỷ chết nhiều gây thiếu máu