Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hẹp hòi
[hẹp hòi]
|
small-minded; narrow-minded; insular; illiberal
Insular prejudice
Từ điển Việt - Việt
hẹp hòi
|
tính từ
không rộng rãi
Ba tôi nói "làm người đừng suy nghĩ hẹp hòi, đừng tưởng nơi mình sinh ra, nơi có mồ mả ông cha là quê hương, khắp đất nước này chỗ nào cũng là quê cả". (Nguyễn Ngọc Tư)