Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hót
[hót]
|
(nói về chim) to sing
The song of the birds; Birdsong
Từ điển Việt - Việt
hót
|
động từ
chim, vượn phát ra những âm thanh êm dịu
chim hoạ mi vừa hót vừa chuyền cành
nịnh
hót với cấp trên mong được thăng chức
thu cho gọn
hót rác
xem hốt