Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hèn nhát
[hèn nhát]
|
cowardly; dastardly
Coward; dastard
He's a coward as well as a fool
Từ điển Việt - Việt
hèn nhát
|
tính từ
thiếu can đảm
Thế lố bịch hơn hay hèn nhát hơn? (Nguyễn Huy Thiệp)