Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hành khất
[hành khất]
|
( kẻ hành khất ) beggar; mendicant
( thân phận hành khất ) beggary; mendicity
Từ điển Việt - Việt
hành khất
|
động từ
đi ăn xin
Cây cối chết vì úng thủy, giơ thẳng lên không gian những cành khẳng khiu không lá, như những cánh tay của bọn hành khất, trông rõ tang thương. (Vũ Trọng Phụng)