Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hài lòng
[hài lòng]
|
contented; content; pleased; satisfied
Are you satisfied/pleased with the exam results?
I don't know whether she was content with her job as a typist
Từ điển Việt - Việt
hài lòng
|
động từ
vừa ý vì đã đạt điều mong ước
Chị Quang so vai, hài lòng: - Có thế, Oanh mới sống được. (Vũ Trọng Phụng)