Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gruel
['gruəl]
|
danh từ
cháo cho người ốm ăn; cháo suông
(thông tục) bị phạt
bị đánh thua liểng xiểng
bị giết
đánh vùi, đánh đập ai, đánh ai nhừ đòn
giết ai đi
Chuyên ngành Anh - Việt
gruel
['gruəl]
|
Kỹ thuật
cháo loãng, cháo suông
Sinh học
cháo loãng, cháo suông