Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grimy
['graimi]
|
tính từ
đầy bụi bẩn; cáu ghét
những cửa sổ đầy bụi bẩn
những bộ mặt cáu ghét
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grimy
|
grimy
grimy (adj)
dirty, grubby, smudged, soiled, filthy, dusty, mucky (informal), grungy (informal)
antonym: clean