Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grassy
['gra:si]
|
tính từ
có cỏ, cỏ mọc đầy
lối đi đầy cỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grassy
|
grassy
grassy (adj)
verdant, lush, green