Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gradual
['grædʒuəl]
|
tính từ
dần dần, từ từ, từng bước một
sự thay đổi từ từ
sự gia tăng, suy sụp, phục hồi dần dần
sự suy thoái, tiến bộ dần dần
sự quá độ dần dần
(nói về một cái dốc) thoai thoải
dốc lên/dốc xuống/độ nghiêng thoai thoải
Chuyên ngành Anh - Việt
gradual
['grædʒuəl]
|
Kỹ thuật
dần dần, từng bậc, từng nấc
Toán học
dần dần, từng bậc, từng nấc
Từ điển Anh - Anh
gradual
|

gradual

gradual (grăjʹ-əl) adjective

Advancing or progressing by regular or continuous degrees: gradual erosion; a gradual slope.

noun

Roman Catholic Church.

1. A book containing the choral portions of the Mass.

2. A biblical text sung between the Epistle and the Gospel of the Mass.

 

[Middle English, having steps, from Medieval Latin graduālis, from Latin gradus, step. See grade N., Middle English, from Medieval Latin graduāle, the part of the service sung by the choir from the altar steps, gradual from neuter sing. of graduālis, having steps.]

gradʹually adverb

gradʹualness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gradual
|
gradual
gradual (adj)
slow, steady, regular, measured, slow but sure, plodding, ongoing, continuing
antonym: rapid